Modem wcdma (3g) ip + rs

-

High performance industrial grade wireless module, and highly stable and high accuracy component

Suitable for high temperature & cold environment,

Support data transparent transmission, và is suitable for any standard or nonstandard user protocolInterface

RS232/rs485 serial port, can be connected lớn serial device.

Bạn đang xem: Modem wcdma (3g) ip + rs

*

Wide Voltage power Supply

5v~35v voltage, with over-voltage và over-current protection,more durable & more stable.

Multiple Data Center Synchronous Transmission

Support double data centers,one main and another backup.Support multi data centers và it can tư vấn 5 data centers at the same time.

Xem thêm: Hóa Giải Mâu Thuẫn Mẹ Chồng Nàng Dâu, Hóa Giải Mâu Thuẫn Mẹ Chồng, Nàng Dâu

*

Standard TCP/IP,

Designed with standard TCP/IP protocol stack

WDT

Support hardware and software WDT

*
*
Provide management software for remote management

Convenient configuration và maintenance interface


F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM là thiết bị đầu cuối cng cấp công dụng truyền dữ liệu trên nền mạng WCDMA/HSDPA/HSUPA .

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM xây đắp với CPU công nghiệp 16/32 bit, được nhúng hệ quản lý thời gian thực. Thiết bị cung ứng các chuẩn chỉnh truyền thông công nghiệp như RS232/RS485(hoặc RS422), giúp tiện lợi kết nối với máy đầu cuối không giống và có thể chấp nhận được kết nối với các thiết bị tiếp tục sẵn bao gồm dựa trên cấu hình cơ bản.

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM đang rất được sử dụng thoáng rộng trong nghành nghề M2M như : khối hệ thống giao thông thông minh, khối hệ thống lưới điện thông minh, tự động hóa hóa công nghiệp, đo đạc từ xa, tài chính, POS, hệ thống cấp nước, bảo đảm an toàn mội trường, bưu chính, thời tiết……

Ưu điểm

Thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp

Độ ổn định và tính tin cậy

Chuẩn truyền thông và luôn tiện ích

Hô trợ chuẩn truyền thông cổng RS232 cùng RS485(hoặcRS422), có thể kết nối thẳng với sản phẩm tiếp nốiHỗ trợ chính sách thông minh, tự động truy cập chính sách truyền thông khi bật nguồnCung cấp phần mềm quản lí cho câu hỏi quản li từ bỏ xaHỗ trợ nhiều chế độ làm việcCấu hình đối chọi giản, hình ảnh thân thiện

Hiệu năng

Hỗ trợ TCP và cung cấp kết nối đa TCP client (tùy chọn)Hỗ trợ hai trung tâm dữ liệu, một thiết yếu và dự trữ khácHỗ trợ những trung tâm dữ liệu đa cùng nó hoàn toàn có thể hỗ trợ 5 trung tâm dữ liệu cùng một lúcHỗ trợ đa giải pháp kích hoạt trực tuyến, bao hàm cả lời nhắn SMS, nhẫn cùng dữ liệu. Cung cấp liên kết ngắt kết nối khi thời gian chờHỗ trợ tên miền đụng (DDNS) và truy cập IP mang đến trung trọng tâm dữ liệuThiết kế cùng với tiêu chuẩn chỉnh TCP / IP stackHỗ trợ APN / VPDN

Thông số kĩ thuật

 Item Content
 Cellular Module Industrial cellular module
 Tiêu chuẩn chỉnh và băng thôngUMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional)

GSM850/900/1800/1900MHz

GPRS/EDGE CLASS 12

 Băng thôngHSUPA:5.76Mbps(Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed)/UMTS:384Kbps (DL/UL)
 Công xuất TX
Phần cứng

 Item Content
CPUIndustrial 16/32 bits CPU
FLASH1MB(Extendable)
SRAM512KB(Extendable)

 Giao diện

Item Content
Serial1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection

Data bits: 5, 6 ,7, 8

Stop bits: 1, 1.5, 2

Parity: none, even, odd, space, mark

Baud rate: 110~230400 bps

Hiển thị“Power”, “ACT”, “Online”
AntenGiao diên chuẩn SMA female, 50 ohm, chống sét ( tùy chọn)
SIM/UIMStandard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection
PowerStandard 3-PIN nguồn jack, bảo vệ quá áp với ngược áp
Đầu vào

Item Content
Điện áp tiêu chuẩnDC 12V/1.5A
Dải nguồnDC 5~35V
Điện áp tiêu thụ

Tính chất vật lí

Item Content
Vỏ thiết bịBằng sắt, bảo vệ cấp IP30
Kích thước91×58.5×22 mm
Trọng lượng205g

Hạn chế với môi trường

Item Content
Nhiệt độ hoạt động-25~+65ºC(-13~+149℉)
Nhiệt độ hoạt động mở rộng-30~+75ºC(-22~+167℉)
Nhiệt độ dự trữ-40~+85ºC(-40~+185℉)
Độ ẩm95%

Datasheet