Dđiểm chuẩn đại học thủ đô

-
STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ đúng theo mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ hành 7810103D01, D14, D15, D7830.35TN THPTTTNV Logistics và thống trị chuỗi cung ứng 7510605A00, D01, D90, D7832.78TN THPTTTNV giáo dục đào tạo Đặc biệt 7140203C00, D14, D15, D7833.5TN THPTTTNV quản ngại trị khách sạn 7810201D01, D14, D15, D7829.65TN THPTTTNV giáo dục đào tạo Tiểu học 7140202D01, D96, D7233.7TN THPT
6 ngôn từ Trung Quốc 7220204D01, D14, D15, D7833.02TN THPTTTNV quản trị kinh doanh 7340101A00, D01, D90, D7831.53TN THPTTTNV công nghệ thông tin 7480201A00, A01, D01, D9032.38TTNV Sư phạm lịch sử vẻ vang 7140218C00, D14, C19, D7836TN THPTTTNV giáo dục và đào tạo Công dân 7140204C00, C19, D66, D7830.57TN THPTTTNV Sư phạm Toán học tập 7140209A00, A01, D90, D0733.95TN THPT
12 quản lý giáo dục 7140114C0032TTNV Sư phạm Ngữ văn 7140217C00, D14, D15, D7833.93TN THPT
14 giáo dục và đào tạo Mầm non 7140201M01, M0930.12TN THPTTTNV công tác làm việc xã hội 7760101D01, C00, D66, D7829.88TTNV Sư phạm vật lý 7140211A00, D9029.87TN THPTTTNV Toán ứng dụng 7460112A00, D01, D90, D0730.43TN THPTTTNV chính trị học 7310201C00, C19, D66, D7830.5TTNV cai quản công 7340403D01, C00, D14, D1525TN THPT
20 vn học 7310630C00, D14, D15, D7824.6TN THPT
21 ngữ điệu Anh 7220201D01, D14, D15, D7833.4TN THPT
22 giải pháp 7380101D90, C00, D66, D7833.93TTNV cai quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D01, D14, D15, D78, XDHB25XÉT HỌC BẠ
24 Logistics và thống trị chuỗi cung ứng 7510605A00, D01, D90, D78, XDHB36XÉT HỌC BẠ
25 giáo dục đào tạo Đặc biệt 7140203C00, D14, D15, D78, XDHB30.5XÉT HỌC BẠ
26 quản ngại trị khách sạn 7810201D01, D14, D15, D78, XDHB33.8XÉT HỌC BẠ
27 ngôn từ Trung Quốc 7220204D01, D14, D15, D78, XDHB36.5XÉT HỌC BẠ
28 cai quản trị marketing 7340101A00, D01, D90, D78, XDHB35.8XÉT HỌC BẠ
29 Sư phạm lịch sử vẻ vang 7140218C00, D14, C19, D78, XDHB35XÉT HỌC BẠ
30 Sư phạm Toán học 7140209A00, A01, D90, D07, XDHB37.03XÉT HỌC BẠ
31 cai quản giáo dục 7140114C00, XDHB31.5Xét học bạ
32 Sư phạm Ngữ văn 7140217C00, D14, D15, D78, XDHB36.25XÉT HỌC BẠ
33 công tác làm việc xã hội 7760101D01, C00, D66, D78, XDHB29XÉT HỌC BẠ
34 Sư phạm đồ vật lý 7140211A00, D90, XDHB30.5XÉT HỌC BẠ
35 chính trị học 7310201C00, C19, D66, D78, XDHB25XÉT HỌC BẠ
36 thống trị công 7340403D01, C00, D14, D15, XDHB25XÉT HỌC BẠ
37 việt nam học 7310630C00, D14, D15, D78, XDHB25XÉT HỌC BẠ
38 ngôn từ Anh 7220201D01, D14, D15, D78, XDHB35.23XÉT HỌC BẠ
39 lao lý 7380101D90, C00, D66, D78, XDHB35XÉT HỌC BẠ
40 giáo dục đào tạo Công dân 7140204C00, C19, D66, D7830XÉT HỌC BẠ
41 giáo dục đào tạo Mầm non 7140201M01, M0934XÉT HỌC BẠ
42 giáo dục đào tạo Tiểu học tập 7140202XDHB37.25XÉT HỌC BẠ
43 Toán áp dụng 7460112XDHB25XÉT HỌC BẠ
44 công nghệ thông tin 7480201XDHB34.5XÉT HỌC BẠ
45 technology kỹ thuật môi trường thiên nhiên 7480201A00, A01, D01, D9025TN THPT
46 công nghệ kỹ thuật môi trường thiên nhiên 7510406XDHB25XÉT HỌC BẠ
47 giáo dục Thể chất 7140206T05, T09, T10, T0829TN THPT
48 giáo dục Thể chất 7140206XDHB29XÉT HỌC BẠ


*