Mã nước ngoài tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá sở hữu Tỷ giá cả
tiền mặt chuyển khoản Chuyển khoản
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,538.00 | 16,646.00 | 17,020.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,380.00 | 17,485.00 | 17,806.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | - | 25,165.00 | - |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 27,070.00 | 27,179.00 | 27,678.00 |
GBP | BẢNG ANH | - | 30,246.00 | - |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | 2,963.00 | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 218.44 | 219.54 | 223.57 |
KRW | WON HÀN QUỐC | - | - | - |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE mãng cầu UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,927.00 | 17,038.00 | 17,350.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | - | 761.00 | - |
giá bán vàng lúc này
cài đặt vào xuất kho
SJC tp hcm 1-10L 60,00050 | 60,70050 |
SJC tp. Hà nội 60,00050 | 60,72050 |
DOJI hồ chí minh 60,000300 | 60,700100 |
DOJI hn 59,950100 | 60,550100 |
PNJ tp hcm 60,000200 | 60,700150 |
PNJ tp hà nội 60,050100 | 60,750150 |
Phú Qúy SJC 60,100150 | 60,650100 |
Bảo Tín Minh Châu 60,120160 | 60,630100 |
mi Hồng 60,200100 | 60,600100 |
ngân hàng xuất nhập khẩu việt nam eximbank 60,100200 | 60,600200 |
ngân hàng á châu acb 60,000100 | 60,600100 |
SCB 60,150300 | 60,650200 |
TPBANK GOLD 59,950100 | 60,550100 |
Cập nhật thời hạn thực 24/24 |
|
Tạp chí điện tử nhà đầu tư