Những bài viết của warren buffett

-
Mã nước ngoài tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá sở hữu Tỷ giá cả tiền mặt chuyển khoản Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00
CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00
GBP BẢNG ANH - 30,246.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57
KRW WON HÀN QUỐC - - -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE mãng cầu UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00
THB BẠT THÁI LAN - 761.00 -

giá bán vàng lúc này cài đặt vào xuất kho SJC tp hcm 1-10L SJC tp. Hà nội DOJI hồ chí minh DOJI hn PNJ tp hcm PNJ tp hà nội Phú Qúy SJC Bảo Tín Minh Châu mi Hồng ngân hàng xuất nhập khẩu việt nam eximbank ngân hàng á châu acb SCB TPBANK GOLD
60,00050 60,70050
60,00050 60,72050
60,000300 60,700100
59,950100 60,550100
60,000200 60,700150
60,050100 60,750150
60,100150 60,650100
60,120160 60,630100
60,200100 60,600100
60,100200 60,600200
60,000100 60,600100
60,150300 60,650200
59,950100 60,550100
Cập nhật thời hạn thực 24/24

*

Tạp chí điện tử nhà đầu tư