Giá sắt ống tròn mạ kẽm

-

Chúng tôi hết sức vui khi chúng ta đọc nội dung bài viết này. Nếu thấy nội dung bài viết hay và rất đầy đủ thông tin, hãy bộ quà tặng kèm theo chúng tôi 1 like. Nếu thấy nội dung bài viết chưa ổn, cần chỉnh sửa bổ sung thêm. Hãy nhằm lại comment xuống phía dưới bài viết để ShunDeng bổ sung cập nhật kịp thời. Vô cùng cám ơn chúng ta đã dành thời gian đóng góp chủ kiến để trang web được xuất sắc hơn nữa.

Bạn đang xem: Giá sắt ống tròn mạ kẽm


Bảng giá bán thép ống mạ kẽm, thép ống đen mới nhất được cập nhật từ đối chọi giá của các nhà phân phối sắt thép lớn số 1 cả nước.


Shun Deng xin gởi đến khách hàng hàng báo giá thép ống tròn mạ kẽm 2021 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lại lưu ý, giá thép xây dựng luôn có sự biến chuyển động nhờ vào vào từng thời khắc và thực trạng sắt thép cụ giới.

Cách cực tốt để biết chính xác giá ống thép tại đúng thời điểm mua hàng. Khách hàng vui lòng gửi thư qua email shundeng.vp

Shun Deng cam kết giá thép ống do chúng tôi cung cấp cho quý người tiêu dùng luôn là giỏi nhất. Sản phẩm đạt quality cao, xuất xứ xuất phát rõ ràng, không hề thiếu chứng chỉ CO/CQ.

Xem thêm: Những Đồ Dùng Cho Trẻ Sơ Sinh Bắt Buộc Mẹ Phải Chuẩn Bị Cho Con

Với giao dịch số lượng lớn, contact qua hotline để có giá tốt nhất.

*


Báo giá thép ống mạ kẽm 2021 mới nhất

Ghi chú :

Chiều lâu năm cây tiêu chuẩn : 6mĐơn giá chỉ đã bao hàm VAT.

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Ống thép mạ kẽmTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.01.7317,20029,756
Ống D12.7 x 1.11.8917,20032,508
Ống D12.7 x 1.22.0417,20035,088
Ống D15.9 x 1.02.2017,20037,840
Ống D15.9 x 1.12.4117,20041,452
Ống D15.9 x 1.22.6117,20044,892
Ống D15.9 x 1.43.0017,20051,600
Ống D15.9 x 1.53.2017,20055,040
Ống D15.9 x 1.83.7617,20064,672
Ống D21.2 x 1.02.9917,20051,428
Ống D21.2 x 1.13.2717,20056,244
Ống D21.2 x 1.23.5517,20061,060
Ống D21.2 x 1.44.1017,20070,520
Ống D21.2 x 1.54.3717,20075,164
Ống D21.2 x 1.85.1717,20088,924
Ống D21.2 x 2.05.6817,20097,696
Ống D21.2 x 2.36.4317,200110,596
Ống D21.2 x 2.56.9217,200119,024
Ống D26.65 x 1.03.8017,20065,360
Ống D26.65 x 1.14.1617,20071,552
Ống D26.65 x 1.24.5217,20077,744
Ống D26.65 x 1.45.2317,20089,956
Ống D26.65 x 1.55.5817,20095,976
Ống D26.65 x 1.86.6217,200113,864
Ống D26.65 x 2.07.2917,200125,388
Ống D26.65 x 2.38.2917,200142,588
Ống D26.65 x 2.58.9317,200153,596
Ống D33.5 x 1.04.8117,20082,732
Ống D33.5 x 1.15.2717,20090,644
Ống D33.5 x 1.25.7417,20098,728
Ống D33.5 x 1.46.6517,200114,380
Ống D33.5 x 1.57.1017,200122,120
Ống D33.5 x 1.88.4417,200145,168
Ống D33.5 x 2.09.3217,200160,304
Ống D33.5 x 2.310.6217,200182,664
Ống D33.5 x 2.511.4717,200197,284
Ống D33.5 x 2.812.7217,200218,784
Ống D33.5 x 3.013.5417,200232,888
Ống D33.5 x 3.214.3517,200246,820
Ống D38.1 x 1.05.4917,20094,428
Ống D38.1 x 1.16.0217,200103,544
Ống D38.1 x 1.26.5517,200112,660
Ống D38.1 x 1.47.6017,200130,720
Ống D38.1 x 1.58.1217,200139,664
Ống D38.1 x 1.89.6717,200166,324
Ống D38.1 x 2.010.6817,200183,696
Ống D38.1 x 2.312.1817,200209,496
Ống D38.1 x 2.513.1717,200226,524
Ống D38.1 x 2.814.6317,200251,636
Ống D38.1 x 3.015.5817,200267,976
Ống D38.1 x 3.216.5317,200284,316
Ống D42.2 x 1.16.6917,200115,068
Ống D42.2 x 1.27.2817,200125,216
Ống D42.2 x 1.48.4517,200145,340
Ống D42.2 x 1.59.0317,200155,316
Ống D42.2 x 1.810.7617,200185,072
Ống D42.2 x 2.011.9017,200204,680
Ống D42.2 x 2.313.5817,200233,576
Ống D42.2 x 2.514.6917,200252,668
Ống D42.2 x 2.816.3217,200280,704
Ống D42.2 x 3.017.4017,200299,280
Ống D42.2 x 3.218.4717,200317,684
Ống D48.1 x 1.28.3317,200143,276
Ống D48.1 x 1.49.6717,200166,324
Ống D48.1 x 1.510.3417,200177,848
Ống D48.1 x 1.812.3317,200212,076
Ống D48.1 x 2.013.6417,200234,608
Ống D48.1 x 2.315.5917,200268,148
Ống D48.1 x 2.516.8717,200290,164
Ống D48.1 x 2.818.7717,200322,844
Ống D48.1 x 3.020.0217,200344,344
Ống D48.1 x 3.221.2617,200365,672
Ống D59.9 x 1.412.1217,200208,464
Ống D59.9 x 1.512.9617,200222,912
Ống D59.9 x 1.815.4717,200266,084
Ống D59.9 x 2.017.1317,200294,636
Ống D59.9 x 2.319.6017,200337,120
Ống D59.9 x 2.521.2317,200365,156
Ống D59.9 x 2.823.6617,200406,952
Ống D59.9 x 3.025.2617,200434,472
Ống D59.9 x 3.226.8517,200461,820
Ống D75.6 x 1.516.4517,200282,940
Ống D75.6 x 1.819.6617,200338,152
Ống D75.6 x 2.021.7817,200374,616
Ống D75.6 x 2.324.9517,200429,140
Ống D75.6 x 2.527.0417,200465,088
Ống D75.6 x 2.830.1617,200518,752
Ống D75.6 x 3.032.2317,200554,356
Ống D75.6 x 3.234.2817,200589,616
Ống D88.3 x 1.519.2717,200331,444
Ống D88.3 x 1.823.0417,200396,288
Ống D88.3 x 2.025.5417,200439,288
Ống D88.3 x 2.329.2717,200503,444
Ống D88.3 x 2.531.7417,200545,928
Ống D88.3 x 2.835.4217,200609,224
Ống D88.3 x 3.037.8717,200651,364
Ống D88.3 x 3.240.3017,200693,160
Ống D108.0 x 1.828.2917,200486,588
Ống D108.0 x 2.031.3717,200539,564
Ống D108.0 x 2.335.9717,200618,684
Ống D108.0 x 2.539.0317,200671,316
Ống D108.0 x 2.843.5917,200749,748
Ống D108.0 x 3.046.6117,200801,692
Ống D108.0 x 3.249.6217,200853,464
Ống D113.5 x 1.829.7517,200511,700
Ống D113.5 x 2.033.0017,200567,600
Ống D113.5 x 2.337.8417,200650,848
Ống D113.5 x 2.541.0617,200706,232
Ống D113.5 x 2.845.8617,200788,792
Ống D113.5 x 3.049.0517,200843,660
Ống D113.5 x 3.252.2317,200898,356
Ống D126.8 x 1.833.2917,200572,588
Ống D126.8 x 2.036.9317,200635,196
Ống D126.8 x 2.342.3717,200728,764
Ống D126.8 x 2.545.9817,200790,856
Ống D126.8 x 2.851.3717,200883,564
Ống D126.8 x 3.054.9617,200945,312
Ống D126.8 x 3.258.5217,2001,006,544
Ống D113.5 x 3.252.2317,200898,356

Giá Thép ống black Hòa Phát

Thép ống black Hòa PhátTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Thép Ống black D12.7 x 1.01.7315,75027,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.11.8915,75029,768
Thép Ống black D12.7 x 1.22.0415,75032,130
Thép Ống đen D15.9 x 1.02.2015,75034,650
Thép Ống black D15.9 x 1.12.4115,75037,958
Thép Ống black D15.9 x 1.22.6115,75041,108
Thép Ống black D15.9 x 1.43.0015,75047,250
Thép Ống đen D15.9 x 1.53.2015,75050,400
Thép Ống black D15.9 x 1.83.7615,75059,220
Thép Ống black D21.2 x 1.02.9915,75047,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.13.2715,75051,503
Thép Ống black D21.2 x 1.23.5515,75055,913
Thép Ống black D21.2 x 1.44.1015,75064,575
Thép Ống đen D21.2 x 1.54.3715,75068,828
Thép Ống đen D21.2 x 1.85.1715,75081,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.05.6815,75089,460
Thép Ống black D21.2 x 2.36.4315,750101,273
Thép Ống black D21.2 x 2.56.9215,750108,990
Thép Ống đen D26.65 x 1.03.8015,75059,850
Thép Ống black D26.65 x 1.14.1615,75065,520
Thép Ống đen D26.65 x 1.24.5215,75071,190
Thép Ống black D26.65 x 1.45.2315,75082,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.55.5815,75087,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.86.6215,750104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.07.2915,750114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.38.2915,750130,568
Thép Ống black D26.65 x 2.58.9315,750140,648
Thép Ống black D33.5 x 1.04.8115,75075,758
Thép Ống đen D33.5 x 1.15.2715,75083,003
Thép Ống đen D33.5 x 1.25.7415,75090,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.46.6515,750104,738
Thép Ống đen D33.5 x 1.57.1015,750111,825
Thép Ống đen D33.5 x 1.88.4415,750132,930
Thép Ống đen D33.5 x 2.09.3215,750146,790
Thép Ống đen D33.5 x 2.310.6215,750167,265
Thép Ống đen D33.5 x 2.511.4715,750180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.812.7215,750200,340
Thép Ống black D33.5 x 3.013.5415,750213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.214.3515,750226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.05.4915,75086,468
Thép Ống đen D38.1 x 1.16.0215,75094,815
Thép Ống black D38.1 x 1.26.5515,750103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.47.6015,750119,700
Thép Ống black D38.1 x 1.58.1215,750127,890
Thép Ống đen D38.1 x 1.89.6715,750152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.010.6815,750168,210
Thép Ống black D38.1 x 2.312.1815,750191,835
Thép Ống black D38.1 x 2.513.1715,750207,428
Thép Ống black D38.1 x 2.814.6315,750230,423
Thép Ống black D38.1 x 3.015.5815,750245,385
Thép Ống đen D38.1 x 3.216.5315,750260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.16.6915,750105,368
Thép Ống đen D42.2 x 1.27.2815,750114,660
Thép Ống đen D42.2 x 1.48.4515,750133,088
Thép Ống black D42.2 x 1.59.0315,750142,223
Thép Ống black D42.2 x 1.810.7615,750169,470
Thép Ống đen D42.2 x 2.011.9015,750187,425
Thép Ống black D42.2 x 2.313.5815,750213,885
Thép Ống black D42.2 x 2.514.6915,750231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.816.3215,750257,040
Thép Ống black D42.2 x 3.017.4015,750274,050
Thép Ống black D42.2 x 3.218.4715,750290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.28.3315,750131,198
Thép Ống black D48.1 x 1.49.6715,750152,303
Thép Ống black D48.1 x 1.510.3415,750162,855
Thép Ống đen D48.1 x 1.812.3315,750194,198
Thép Ống đen D48.1 x 2.013.6415,750214,830
Thép Ống black D48.1 x 2.315.5915,750245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.516.8715,750265,703
Thép Ống black D48.1 x 2.818.7715,750295,628
Thép Ống đen D48.1 x 3.020.0215,750315,315
Thép Ống black D48.1 x 3.221.2615,750334,845
Thép Ống black D59.9 x 1.412.1215,750190,890
Thép Ống black D59.9 x 1.512.9615,750204,120
Thép Ống black D59.9 x 1.815.4715,750243,653
Thép Ống black D59.9 x 2.017.1315,750269,798
Thép Ống black D59.9 x 2.319.6015,750308,700
Thép Ống black D59.9 x 2.521.2315,750334,373
Thép Ống đen D59.9 x 2.823.6615,750372,645
Thép Ống black D59.9 x 3.025.2615,750397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.226.8515,750422,888
Thép Ống black D75.6 x 1.516.4515,750259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.849.6615,750782,145
Thép Ống black D75.6 x 2.021.7815,750343,035
Thép Ống black D75.6 x 2.324.9515,750392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.527.0415,750425,880
Thép Ống black D75.6 x 2.830.1615,750475,020
Thép Ống black D75.6 x 3.032.2315,750507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.234.2815,750539,910
Thép Ống black D88.3 x 1.519.2715,750303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.823.0415,750362,880
Thép Ống black D88.3 x 2.025.5415,750402,255
Thép Ống đen D88.3 x 2.329.2715,750461,003
Thép Ống đen D88.3 x 2.531.7415,750499,905
Thép Ống đen D88.3 x 2.835.4215,750557,865
Thép Ống đen D88.3 x 3.037.8715,750596,453
Thép Ống black D88.3 x 3.240.3015,750634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.828.2915,750445,568
Thép Ống black D108.0 x 2.031.3715,750494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.335.9715,750566,528
Thép Ống black D108.0 x 2.539.0315,750614,723
Thép Ống đen D108.0 x 2.845.8615,750722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.046.6115,750734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.249.6215,750781,515
Thép Ống black D113.5 x 1.829.7515,750468,563
Thép Ống black D113.5 x 2.033.0015,750519,750
Thép Ống đen D113.5 x 2.337.8415,750595,980
Thép Ống đen D113.5 x 2.541.0615,750646,695
Thép Ống black D113.5 x 2.845.8615,750722,295
Thép Ống black D113.5 x 3.049.0515,750772,538
Thép Ống black D113.5 x 3.252.2315,750822,623
Thép Ống black D126.8 x 1.833.2915,750524,318
Thép Ống black D126.8 x 2.036.9315,750581,648
Thép Ống đen D126.8 x 2.342.3715,750667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.545.9815,750724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.854.3715,750856,328
Thép Ống black D126.8 x 3.054.9615,750865,620
Thép Ống đen D126.8 x 3.258.5215,750921,690
Thép Ống đen D113.5 x 4.064.8115,7501,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Thép Ống đen cỡ lớnTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống đen cỡ mập D141.3 x 3.9680.4614,5911,173,992
Ống đen cỡ béo D141.3 x 4.7896.5414,5911,408,615
Ống đen cỡ phệ D141.3 x 5.56111.6614,5911,629,231
Ống black cỡ phệ D141.3 x 6.35130.6214,5911,905,876
Ống đen cỡ khủng D168.3 x 3.9696.2414,5911,404,238
Ống đen cỡ mập D168.3 x 4.78115.6214,5911,687,011
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56133.8614,5911,953,151
Ống đen cỡ phệ D168.3 x 6.35152.1614,5912,220,167
Ống đen cỡ bự D219.1 x 4.78151.5614,5912,211,412
Ống black cỡ bự D219.1 x 5.16163.3214,5912,383,002
Ống đen cỡ khủng D219.1 x 5.56175.6814,5912,563,347
Ống đen cỡ to D219.1 x 6.35199.8614,5912,916,157
Ống đen cỡ to D273 x 6.35250.5014,5913,655,046
Ống đen cỡ to D273 x 7.8306.0614,5914,465,721
Ống đen cỡ béo D273 x 9.27361.6814,5915,277,273
Ống black cỡ bự D323.9 x 4.57215.8214,5913,149,030
Ống black cỡ mập D323.9 x 6.35298.2014,5914,351,036
Ống đen cỡ mập D323.9 x 8.38391.0214,5915,705,373
Ống đen cỡ bự D355.6 x 4.78247.7414,5913,614,774
Ống black cỡ bự D355.6 x 6.35328.0214,5914,786,140
Ống black cỡ lớn D355.6 x 7.93407.5214,5915,946,124
Ống đen cỡ bự D355.6 x 9.53487.5014,5917,113,113
Ống đen cỡ to D355.6 x 11.1565.5614,5918,252,086
Ống black cỡ lớn D355.6 x 12.7644.0414,5919,397,188
Ống đen cỡ béo D406 x 6.35375.7214,5915,482,131
Ống đen cỡ phệ D406 x 7.93467.3414,5916,818,958
Ống đen cỡ béo D406 x 9.53559.3814,5918,161,914
Ống black cỡ béo D406 x 12.7739.4414,59110,789,169
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35526.2614,5917,678,660
Ống black cỡ to D457.2 x 7.93526.2614,5917,678,660
Ống black cỡ béo D457.2 x 9.53630.9614,5919,206,337
Ống black cỡ bự D457.2 x 11.1732.3014,59110,684,989
Ống đen cỡ to D508 x 6.35471.1214,5916,874,112
Ống đen cỡ khủng D508 x 9.53702.5414,59110,250,761
Ống black cỡ mập D508 x 12.7930.3014,59113,574,007
Ống black cỡ lớn D610 x 6.35566.8814,5918,271,346
Ống đen cỡ to D610 x 9.53846.3014,59112,348,363
Ống đen cỡ bự D610 x 12.71121.8814,59116,369,351
Ống black cỡ to D355.6 x 6.35328.0214,5914,786,140

Giá thép ống đen siêu dày

Thép Ống black siêu dàyTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống D42.2 x 4.022.6115,750356,108
Ống D42.2 x 4.223.6215,750372,015
Ống D42.2 x 4.525.1015,750395,325
Ống D48.1 x 4.026.1015,750411,075
Ống D48.1 x 4.227.2815,750429,660
Ống D48.1 x 4.529.0315,750457,223
Ống D48.1 x 4.830.7515,750484,313
Ống D48.1 x 5.031.8915,750502,268
Ống D59.9 x 4.033.0915,750521,168
Ống D59.9 x 4.234.6215,750545,265
Ống D59.9 x 4.536.8915,750581,018
Ống D59.9 x 4.839.1315,750616,298
Ống D59.9 x 5.040.6215,750639,765
Ống D75.6 x 4.042.3815,750667,485
Ống D75.6 x 4.244.3715,750698,828
Ống D75.6 x 4.547.3415,750745,605
Ống D75.6 x 4.850.2915,750792,068
Ống D75.6 x 5.052.2315,750822,623
Ống D75.6 x 5.254.1715,750853,178
Ống D75.6 x 5.557.0515,750898,538
Ống D75.6 x 6.061.7915,750973,193
Ống D88.3 x 4.049.9015,750785,925
Ống D88.3 x 4.252.2715,750823,253
Ống D88.3 x 4.555.8015,750878,850
Ống D88.3 x 4.859.3115,750934,133
Ống D88.3 x 5.061.6315,750970,673
Ống D88.3 x 5.263.9415,7501,007,055
Ống D88.3 x 5.567.3915,7501,061,393
Ống D88.3 x 6.073.0715,7501,150,853
Ống D113.5 x 4.064.8115,7501,020,758
Ống D113.5 x 4.267.9315,7501,069,898
Ống D113.5 x 4.572.5815,7501,143,135
Ống D113.5 x 4.877.2015,7501,215,900
Ống D113.5 x 5.080.2715,7501,264,253
Ống D113.5 x 5.283.3315,7501,312,448
Ống D113.5 x 5.587.8915,7501,384,268
Ống D113.5 x 6.095.4415,7501,503,180
Ống D126.8 x 4.072.6815,7501,144,710
Ống D126.8 x 4.276.1915,7501,199,993
Ống D126.8 x 4.581.4315,7501,282,523

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóngTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Thép Ống D21.2 x 1.64.642122798,536
Thép Ống D21.2 x 1.95.4821227116,409
Thép Ống D21.2 x 2.15.9421227126,046
Thép Ống D21.2 x 2.67.2621227154,108
Thép Ống D26.65 x 1.65.9321227125,940
Thép Ống D26.65 x 1.96.9621227147,740
Thép Ống D26.65 x 2.17.7021227163,533
Thép Ống D26.65 x 2.38.2921227175,887
Thép Ống D26.65 x 2.69.3621227198,685
Thép Ống D33.5 x 1.67.5621227160,391
Thép Ống D33.5 x 1.98.8921227188,708
Thép Ống D33.5 x 2.19.7621227207,218
Thép Ống D33.5 x 2.310.7221227227,596
Thép Ống D33.5 x 2.611.8921227252,304
Thép Ống D33.5 x 3.214.4021227305,669
Thép Ống D42.2 x 1.69.6221227204,140
Thép Ống D42.2 x 1.911.3421227240,714
Thép Ống D42.2 x 2.112.4721227264,637
Thép Ống D42.2 x 2.313.5621227287,838
Thép Ống D42.2 x 2.615.2421227323,499
Thép Ống D42.2 x 2.916.8721227358,057
Thép Ống D42.2 x 3.218.6021227394,822
Thép Ống D48.1 x 1.611.0121227233,794
Thép Ống D48.1 x 1.912.9921227275,739
Thép Ống D48.1 x 2.114.3021227303,546
Thép Ống D48.1 x 2.315.5921227330,929
Thép Ống D48.1 x 2.516.9821227360,434
Thép Ống D48.1 x 2.919.3821227411,379
Thép Ống D48.1 x 3.221.4221227454,682
Thép Ống D48.1 x 3.623.7121227503,313
Thép Ống D59.9 x 1.916.3121227346,297
Thép Ống D59.9 x 2.117.9721227381,449
Thép Ống D59.9 x 2.319.6121227416,304
Thép Ống D59.9 x 2.622.1621227470,348
Thép Ống D59.9 x 2.924.4821227519,637
Thép Ống D59.9 x 3.226.8621227570,178
Thép Ống D59.9 x 3.630.1821227640,631
Thép Ống D59.9 x 4.033.1021227702,677
Thép Ống D75.6 x 2.122.8521227485,058
Thép Ống D75.6 x 2.324.9621227529,783
Thép Ống D75.6 x 2.527.0421227573,978
Thép Ống D75.6 x 2.729.1421227618,555
Thép Ống D75.6 x 2.931.3721227665,849
Thép Ống D75.6 x 3.234.2621227727,237
Thép Ống D75.6 x 3.638.5821227818,938
Thép Ống D75.6 x 4.042.4121227900,173
Thép Ống D75.6 x 4.244.4021227942,373
Thép Ống D75.6 x 4.547.37212271,005,438
Thép Ống D88.3 x 2.126.8021227568,862
Thép Ống D88.3 x 2.329.2821227621,590
Thép Ống D88.3 x 2.531.7421227673,745
Thép Ống D88.3 x 2.734.2221227726,388
Thép Ống D88.3 x 2.936.8321227781,748
Thép Ống D88.3 x 3.240.3221227855,873
Thép Ống D88.3 x 3.650.22212271,066,020
Thép Ống D88.3 x 4.050.21212271,065,765
Thép Ống D88.3 x 4.252.29212271,109,981
Thép Ống D88.3 x 4.555.83212271,185,167
Thép Ống D108.0 x 2.539.0521227828,829
Thép Ống D108.0 x 2.742.0921227893,444
Thép Ống D108.0 x 2.945.1221227957,805
Thép Ống D108.0 x 3.046.6321227989,879
Thép Ống D108.0 x 3.249.65212271,053,878
Thép Ống D113.5 x 2.541.0621227871,581
Thép Ống D113.5 x 2.744.2921227940,144
Thép Ống D113.5 x 2.947.48212271,007,943
Thép Ống D113.5 x 3.049.07212271,041,609
Thép Ống D113.5 x 3.252.58212271,116,073
Thép Ống D113.5 x 3.658.50212271,241,780
Thép Ống D113.5 x 4.064.84212271,376,359
Thép Ống D113.5 x 4.267.94212271,442,099
Thép Ống D113.5 x 4.471.07212271,508,497
Thép Ống D113.5 x 4.572.62212271,541,399
Thép Ống D141.3 x 3.9680.46212271,707,924
Thép Ống D141.3 x 4.7896.54212272,049,255
Thép Ống D141.3 x 5.56111.66212272,370,207
Thép Ống D141.3 x 6.55130.62212272,772,671
Thép Ống D168.3 x 3.9696.24212272,042,886
Thép Ống D168.3 x 4.78115.62212272,454,266
Thép Ống D168.3 x 5.56133.86212272,841,446
Thép Ống D168.3 x 6.35152.16212273,229,900
Thép Ống D219.1 x 4.78151.56212273,217,164
Thép Ống D219.1 x 5.16163.32212273,466,794
Thép Ống D219.1 x 5.56175.68212273,729,159
Thép Ống D219.1 x 6.35199.86212274,242,428

Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để tận hưởng những dịch vụ xuất sắc nhất.