Giá sắt ống tròn mạ kẽm
Chúng tôi hết sức vui khi chúng ta đọc nội dung bài viết này. Nếu thấy nội dung bài viết hay và rất đầy đủ thông tin, hãy bộ quà tặng kèm theo chúng tôi 1 like. Nếu thấy nội dung bài viết chưa ổn, cần chỉnh sửa bổ sung thêm. Hãy nhằm lại comment xuống phía dưới bài viết để ShunDeng bổ sung cập nhật kịp thời. Vô cùng cám ơn chúng ta đã dành thời gian đóng góp chủ kiến để trang web được xuất sắc hơn nữa.
Bạn đang xem: Giá sắt ống tròn mạ kẽm
Bảng giá bán thép ống mạ kẽm, thép ống đen mới nhất được cập nhật từ đối chọi giá của các nhà phân phối sắt thép lớn số 1 cả nước.
Shun Deng xin gởi đến khách hàng hàng báo giá thép ống tròn mạ kẽm 2021 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lại lưu ý, giá thép xây dựng luôn có sự biến chuyển động nhờ vào vào từng thời khắc và thực trạng sắt thép cụ giới.
Cách cực tốt để biết chính xác giá ống thép tại đúng thời điểm mua hàng. Khách hàng vui lòng gửi thư qua email shundeng.vp
Shun Deng cam kết giá thép ống do chúng tôi cung cấp cho quý người tiêu dùng luôn là giỏi nhất. Sản phẩm đạt quality cao, xuất xứ xuất phát rõ ràng, không hề thiếu chứng chỉ CO/CQ.
Xem thêm: Những Đồ Dùng Cho Trẻ Sơ Sinh Bắt Buộc Mẹ Phải Chuẩn Bị Cho Con
Với giao dịch số lượng lớn, contact qua hotline để có giá tốt nhất.
Báo giá thép ống mạ kẽm 2021 mới nhất
Ghi chú :
Chiều lâu năm cây tiêu chuẩn : 6mĐơn giá chỉ đã bao hàm VAT.Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Giá Thép ống black Hòa Phát
Thép ống black Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống black D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,750 | 27,248 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,750 | 29,768 |
Thép Ống black D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,750 | 32,130 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,750 | 34,650 |
Thép Ống black D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,750 | 37,958 |
Thép Ống black D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,750 | 41,108 |
Thép Ống black D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,750 | 47,250 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,750 | 50,400 |
Thép Ống black D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,750 | 59,220 |
Thép Ống black D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,750 | 47,093 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,750 | 51,503 |
Thép Ống black D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,750 | 55,913 |
Thép Ống black D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,750 | 64,575 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,750 | 68,828 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,750 | 81,428 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,750 | 89,460 |
Thép Ống black D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,750 | 101,273 |
Thép Ống black D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,750 | 108,990 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,750 | 59,850 |
Thép Ống black D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,750 | 65,520 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,750 | 71,190 |
Thép Ống black D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,750 | 82,373 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,750 | 87,885 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,750 | 104,265 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,750 | 114,818 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,750 | 130,568 |
Thép Ống black D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,750 | 140,648 |
Thép Ống black D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,750 | 75,758 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,750 | 83,003 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,750 | 90,405 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,750 | 104,738 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,750 | 111,825 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,750 | 132,930 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,750 | 146,790 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,750 | 167,265 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,750 | 180,653 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,750 | 200,340 |
Thép Ống black D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,750 | 213,255 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,750 | 226,013 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,750 | 86,468 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,750 | 94,815 |
Thép Ống black D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,750 | 103,163 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,750 | 119,700 |
Thép Ống black D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,750 | 127,890 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,750 | 168,210 |
Thép Ống black D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,750 | 191,835 |
Thép Ống black D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,750 | 207,428 |
Thép Ống black D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,750 | 230,423 |
Thép Ống black D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,750 | 245,385 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,750 | 260,348 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,750 | 105,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,750 | 114,660 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,750 | 133,088 |
Thép Ống black D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,750 | 142,223 |
Thép Ống black D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,750 | 169,470 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,750 | 187,425 |
Thép Ống black D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,750 | 213,885 |
Thép Ống black D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,750 | 231,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,750 | 257,040 |
Thép Ống black D42.2 x 3.0 | 17.40 | 15,750 | 274,050 |
Thép Ống black D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,750 | 290,903 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 15,750 | 131,198 |
Thép Ống black D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống black D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,750 | 162,855 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,750 | 194,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,750 | 214,830 |
Thép Ống black D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,750 | 245,543 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,750 | 265,703 |
Thép Ống black D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,750 | 295,628 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,750 | 315,315 |
Thép Ống black D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,750 | 334,845 |
Thép Ống black D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,750 | 190,890 |
Thép Ống black D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,750 | 204,120 |
Thép Ống black D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,750 | 243,653 |
Thép Ống black D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,750 | 269,798 |
Thép Ống black D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,750 | 308,700 |
Thép Ống black D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,750 | 334,373 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,750 | 372,645 |
Thép Ống black D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,750 | 397,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,750 | 422,888 |
Thép Ống black D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,750 | 259,088 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 15,750 | 782,145 |
Thép Ống black D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,750 | 343,035 |
Thép Ống black D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,750 | 392,963 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,750 | 425,880 |
Thép Ống black D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,750 | 475,020 |
Thép Ống black D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,750 | 507,623 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,750 | 539,910 |
Thép Ống black D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,750 | 303,503 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,750 | 362,880 |
Thép Ống black D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,750 | 402,255 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,750 | 461,003 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,750 | 499,905 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,750 | 557,865 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,750 | 596,453 |
Thép Ống black D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,750 | 634,725 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,750 | 445,568 |
Thép Ống black D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,750 | 494,078 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,750 | 566,528 |
Thép Ống black D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,750 | 614,723 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,750 | 734,108 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,750 | 781,515 |
Thép Ống black D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,750 | 468,563 |
Thép Ống black D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,750 | 519,750 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,750 | 595,980 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,750 | 646,695 |
Thép Ống black D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống black D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,750 | 772,538 |
Thép Ống black D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Thép Ống black D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,750 | 524,318 |
Thép Ống black D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,750 | 581,648 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,750 | 667,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,750 | 724,185 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,750 | 856,328 |
Thép Ống black D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,750 | 865,620 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,750 | 921,690 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ mập D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ béo D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ phệ D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống black cỡ phệ D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ khủng D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ mập D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ phệ D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ bự D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống black cỡ bự D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ khủng D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ to D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ to D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ to D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ béo D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống black cỡ bự D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống black cỡ mập D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ mập D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ bự D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống black cỡ bự D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống black cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ bự D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ to D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống black cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ béo D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ phệ D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ béo D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống black cỡ béo D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống black cỡ to D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống black cỡ béo D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống black cỡ bự D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ to D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ khủng D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống black cỡ mập D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống black cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ to D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ bự D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống black cỡ to D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống black siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,750 | 356,108 |
Ống D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,750 | 372,015 |
Ống D42.2 x 4.5 | 25.10 | 15,750 | 395,325 |
Ống D48.1 x 4.0 | 26.10 | 15,750 | 411,075 |
Ống D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,750 | 429,660 |
Ống D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,750 | 457,223 |
Ống D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,750 | 484,313 |
Ống D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,750 | 502,268 |
Ống D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,750 | 521,168 |
Ống D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,750 | 545,265 |
Ống D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,750 | 581,018 |
Ống D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,750 | 616,298 |
Ống D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,750 | 639,765 |
Ống D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,750 | 667,485 |
Ống D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,750 | 698,828 |
Ống D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,750 | 745,605 |
Ống D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,750 | 792,068 |
Ống D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Ống D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,750 | 853,178 |
Ống D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,750 | 898,538 |
Ống D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,750 | 973,193 |
Ống D88.3 x 4.0 | 49.90 | 15,750 | 785,925 |
Ống D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,750 | 823,253 |
Ống D88.3 x 4.5 | 55.80 | 15,750 | 878,850 |
Ống D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,750 | 934,133 |
Ống D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,750 | 970,673 |
Ống D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,750 | 1,007,055 |
Ống D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,750 | 1,061,393 |
Ống D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,750 | 1,150,853 |
Ống D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Ống D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,750 | 1,069,898 |
Ống D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,750 | 1,143,135 |
Ống D113.5 x 4.8 | 77.20 | 15,750 | 1,215,900 |
Ống D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,750 | 1,264,253 |
Ống D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,750 | 1,312,448 |
Ống D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,750 | 1,384,268 |
Ống D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,750 | 1,503,180 |
Ống D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,750 | 1,144,710 |
Ống D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,750 | 1,199,993 |
Ống D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,750 | 1,282,523 |
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 | 98,536 |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 | 116,409 |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 | 126,046 |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 | 154,108 |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 | 125,940 |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 | 147,740 |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 | 163,533 |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 | 175,887 |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 | 198,685 |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 | 160,391 |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 | 188,708 |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 | 207,218 |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 | 227,596 |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 | 252,304 |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 | 305,669 |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 | 204,140 |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 | 240,714 |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 | 264,637 |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 | 287,838 |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 | 323,499 |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 | 358,057 |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 | 394,822 |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 | 233,794 |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 | 275,739 |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 | 303,546 |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 | 330,929 |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 | 360,434 |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 | 411,379 |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 | 454,682 |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 | 503,313 |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 | 346,297 |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 | 381,449 |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 | 416,304 |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 | 470,348 |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 | 519,637 |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 | 570,178 |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 | 640,631 |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 | 702,677 |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 | 485,058 |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 | 529,783 |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 | 573,978 |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 | 618,555 |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 | 665,849 |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 | 727,237 |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 | 818,938 |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 | 900,173 |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 | 942,373 |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 | 1,005,438 |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 | 568,862 |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 | 621,590 |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 | 673,745 |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 | 726,388 |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 | 781,748 |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 | 855,873 |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 | 1,066,020 |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 | 1,065,765 |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 | 1,109,981 |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 | 1,185,167 |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 | 828,829 |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 | 893,444 |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 | 957,805 |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 | 989,879 |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 | 1,053,878 |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 | 871,581 |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 | 940,144 |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 | 1,007,943 |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 | 1,041,609 |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 | 1,116,073 |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 | 1,241,780 |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 | 1,376,359 |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 | 1,442,099 |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 | 1,508,497 |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 | 1,541,399 |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 | 1,707,924 |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 | 2,049,255 |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 | 2,370,207 |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 | 2,772,671 |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 | 2,042,886 |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 | 2,454,266 |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 | 2,841,446 |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 | 3,229,900 |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 | 3,217,164 |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 | 3,466,794 |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 | 3,729,159 |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 | 4,242,428 |
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để tận hưởng những dịch vụ xuất sắc nhất.